Phụ gia và chất điều chỉnh Copolysiloxane
Dòng sản phẩm sáp silicon SILIMER do Công ty TNHH Công nghệ Chengdu Silike phát triển là Phụ gia và Chất biến tính Copolysiloxane được thiết kế mới. Các sản phẩm sáp silicon biến tính này chứa cả chuỗi silicon và nhóm chức năng hoạt động trong cấu trúc phân tử của chúng, khiến chúng có hiệu quả cao trong quá trình xử lý nhựa và chất đàn hồi.
So với các chất phụ gia silicon có trọng lượng phân tử cực cao, các sản phẩm sáp silicon biến tính này có trọng lượng phân tử thấp hơn, cho phép di chuyển dễ dàng hơn mà không bị kết tủa trên bề mặt nhựa và chất đàn hồi, do các nhóm chức năng hoạt động trong phân tử có thể đóng vai trò neo giữ trong nhựa và chất đàn hồi.
Sáp silicon SILIKE, phụ gia và chất biến tính Copolysiloxane dòng SILIMER có thể cải thiện quá trình xử lý và biến đổi các đặc tính bề mặt của PE, PP, PET, PC, PE, ABS, PS, PMMA, PC/ABS, TPE, TPU, TPV, v.v., giúp đạt được hiệu suất mong muốn chỉ với liều lượng nhỏ.
Ngoài ra, dòng sản phẩm phụ gia và chất biến tính Copolysiloxane SILIMER từ sáp silicon cung cấp các giải pháp cải tiến để cải thiện khả năng xử lý và tính chất bề mặt của các loại polyme khác, bao gồm cả những loại được sử dụng trong lớp phủ và sơn.
Tên sản phẩm | Vẻ bề ngoài | Thành phần hiệu quả | Nội dung đang hoạt động | Liều lượng khuyến cáo (W/W) | Phạm vi ứng dụng | Chất dễ bay hơi %(105℃×2h) |
Sáp silicon SILIMER 5133 | Chất lỏng không màu | Sáp silicon | -- | 0,5~3% | -- | -- |
Sáp silicon SILIMER 5140 | Viên màu trắng | Sáp silicon | -- | 0,3~1% | PE, PP, PVC, PMMA, PC, PBT, PA, PC/ABS | ≤ 0,5 |
Sáp silicon SILIMER 5060 | dán | Sáp silicon | -- | 0,3~1% | PE, PP, PVC | ≤ 0,5 |
Sáp silicon SILIMER 5150 | Viên màu vàng sữa hoặc vàng nhạt | Sáp silicon | -- | 0,3~1% | PE, PP, PVC, PET, ABS | ≤ 0,5 |
Sáp silicon SILIMER 5063 | viên màu trắng hoặc vàng nhạt | Sáp silicon | -- | 0,5~5% | Màng PE, PP | -- |
Sáp silicon SILIMER 5050 | dán | Sáp silicon | -- | 0,3~1% | PE, PP, PVC, PBT, PET, ABS, PC | ≤ 0,5 |
Sáp silicon SILIMER 5235 | Viên màu trắng | Sáp silicon | -- | 0,3~1% | PC, PBT, PET, PC/ABS | ≤ 0,5 |