• sản phẩm-biểu ngữ

Sản phẩm

Chất đàn hồi nhiệt dẻo gốc silicon lưu hóa động bền vững Si-TPV 3520-70A

Keo đàn hồi nhiệt dẻo Si-TPV® 3520-70A là loại keo đàn hồi nhiệt dẻo mềm mại, thân thiện với da, có khả năng bám dính tuyệt vời với PC, ABS, TPU và các chất nền phân cực tương tự. Sản phẩm được phát triển để tạo bề mặt mịn màng trên các thiết bị điện tử đeo được, vỏ phụ kiện cho thiết bị điện tử, dây đeo đồng hồ.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Dịch vụ mẫu

Băng hình

SỰ MIÊU TẢ

Chất đàn hồi nhiệt dẻo SILIKE Si-TPV® là chất đàn hồi gốc silicon nhiệt dẻo lưu hóa động được sản xuất bằng công nghệ tương thích đặc biệt giúp cao su silicon phân tán đều trong TPU thành các hạt có kích thước 2~3 micron dưới kính hiển vi. Những vật liệu độc đáo này kết hợp độ bền, độ dai và khả năng chống mài mòn của bất kỳ chất đàn hồi nhiệt dẻo nào với các đặc tính mong muốn của silicon: mềm mại, cảm giác mượt mà, khả năng chống tia UV và hóa chất, có thể tái chế và tái sử dụng trong các quy trình sản xuất truyền thống.

Nhựa đàn hồi nhiệt dẻo Si-TPV® 3520-70A là vật liệu có độ mài mòn tốt và cảm giác mềm mại như lụa, có khả năng bám dính tuyệt vời với PC, ABS, TPU và các chất nền phân cực tương tự. Sản phẩm được phát triển để tạo bề mặt cảm ứng mượt mà trên các thiết bị điện tử đeo được, vỏ phụ kiện cho thiết bị điện tử, dây đeo đồng hồ.

ỨNG DỤNG

Giải pháp tạo lớp phủ mềm mại trên điện thoại thông minh, ốp lưng điện tử di động, dây đeo đồng hồ thông minh, dây đeo và các thiết bị điện tử đeo được khác.

TÍNH CHẤT ĐIỂN HÌNH

Bài kiểm tra*

Tài sản

Đơn vị

Kết quả

Tiêu chuẩn ISO 868

Độ cứng (15 giây)

Bờ A

71

Tiêu chuẩn ISO 1183

Trọng lượng riêng

--

1.11

Tiêu chuẩn ISO 1133

Chỉ số chảy chảy 10 kg & 190°C

g/10 phút

48

Tiêu chuẩn ISO 37

MOE (Mô đun đàn hồi)

MPa

6.4

Tiêu chuẩn ISO 37

Độ bền kéo

MPa

18

Tiêu chuẩn ISO 37

Ứng suất kéo @ Độ giãn dài 100%

MPa 2.9

Tiêu chuẩn ISO 37

Độ giãn dài khi đứt

% 821
Tiêu chuẩn ISO 34 Độ bền xé kN/m 55
Tiêu chuẩn ISO 815 Nén đặt 22 giờ ở 23°C % 29

*ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế ASTM: Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ

TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH

(1) Cảm giác mềm mại như lụa

(2) Khả năng chống trầy xước tốt

(3) Liên kết tuyệt vời với PC, ABS

(4) Siêu kỵ nước

(5) Khả năng chống bám bẩn

(6) Ổn định tia cực tím

 

CÁCH SỬ DỤNG

• Hướng dẫn xử lý ép phun

Thời gian khô

2–6 giờ

Nhiệt độ sấy

80–100°C

Nhiệt độ vùng cấp liệu

150–180°C

Nhiệt độ vùng trung tâm

170–190°C

Nhiệt độ vùng phía trước

180–200°C

Nhiệt độ vòi phun

180–200°C

Nhiệt độ nóng chảy

200°C

Nhiệt độ khuôn

20–40°C

Tốc độ tiêm

Med

Các điều kiện quy trình này có thể thay đổi tùy theo từng thiết bị và quy trình.

  Sơ trungXử lý

Là vật liệu nhiệt dẻo, vật liệu Si-TPV® có thể được xử lý thứ cấp cho các sản phẩm thông thường

TiêmKhuôn đúcÁp lực

Áp suất giữ phụ thuộc phần lớn vào hình dạng, độ dày và vị trí cổng của sản phẩm. Áp suất giữ nên được đặt ở mức thấp lúc đầu, sau đó tăng dần cho đến khi không còn khuyết tật liên quan nào xuất hiện trên sản phẩm ép phun. Do tính chất đàn hồi của vật liệu, áp suất giữ quá mức có thể gây biến dạng nghiêm trọng phần cổng của sản phẩm.

• Áp lực ngược

Áp suất ngược khi rút vít được khuyến nghị nên ở mức 0,7-1,4Mpa, điều này không chỉ đảm bảo tính đồng đều của quá trình nóng chảy mà còn đảm bảo vật liệu không bị biến chất nghiêm trọng do cắt. Tốc độ vít được khuyến nghị của Si-TPV® là 100-150 vòng/phút để đảm bảo vật liệu nóng chảy và dẻo hóa hoàn toàn mà không bị biến chất do cắt nhiệt.

 

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA XỬ LÝ

Máy sấy hút ẩm được khuyến nghị sử dụng cho mọi mục đích sấy khô.

Tài liệu này không bao gồm thông tin an toàn sản phẩm cần thiết để sử dụng an toàn. Trước khi sử dụng, vui lòng đọc kỹ bảng dữ liệu sản phẩm, bảng dữ liệu an toàn và nhãn hộp đựng để biết thông tin về sử dụng an toàn, nguy cơ vật lý và sức khỏe. Bảng dữ liệu an toàn có sẵn trên trang web của công ty Silike tại siliketech.com, hoặc từ nhà phân phối, hoặc bằng cách gọi đến bộ phận chăm sóc khách hàng của Silike.

THỜI HẠN SỬ DỤNG VÀ LƯU TRỮ

Vận chuyển như hóa chất không nguy hiểm. Bảo quản nơi thoáng mát, thông gió tốt. Đặc tính ban đầu vẫn giữ nguyên trong 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản trong điều kiện khuyến cáo.

THÔNG TIN BAO BÌ

25KG/túi, túi giấy thủ công có túi PE bên trong.

HẠN CHẾ

Sản phẩm này chưa được thử nghiệm hoặc khẳng định là phù hợp để sử dụng trong y tế hoặc dược phẩm.

THÔNG TIN BẢO HÀNH CÓ GIỚI HẠN – VUI LÒNG ĐỌC KỸ

Thông tin trong tài liệu này được cung cấp với thiện chí và được tin là chính xác. Tuy nhiên, do điều kiện và phương pháp sử dụng sản phẩm nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, thông tin này không nên được sử dụng để thay thế cho các thử nghiệm của khách hàng nhằm đảm bảo sản phẩm của chúng tôi an toàn, hiệu quả và đáp ứng đầy đủ mục đích sử dụng dự kiến. Mọi gợi ý sử dụng sẽ không được coi là động cơ vi phạm bất kỳ bằng sáng chế nào.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • PHỤ GIA SILICONE MIỄN PHÍ VÀ MẪU SI-TPV HƠN 100 LOẠI

    Loại mẫu

    $0

    • 50+

      cấp độ Silicone Masterbatch

    • 10+

      các loại bột silicon

    • 10+

      lớp Masterbatch chống trầy xước

    • 10+

      cấp Masterbatch chống mài mòn

    • 10+

      lớp Si-TPV

    • 8+

      lớp Sáp Silicone

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi