• tin tức-3

Tin tức

Nhựa kỹ thuật (còn được gọi là vật liệu hiệu năng cao) là một loại vật liệu polymer hiệu năng cao có thể được sử dụng làm vật liệu kết cấu để chịu được ứng suất cơ học trong phạm vi nhiệt độ rộng và trong các môi trường hóa học và vật lý khắc nghiệt hơn. Đây là một loại vật liệu hiệu năng cao với độ bền, độ dẻo dai, khả năng chịu nhiệt, độ cứng và khả năng chống lão hóa cân bằng, và cũng là một vật liệu thiết yếu trong ngành công nghiệp nhựa.

Năm loại nhựa kỹ thuật được sử dụng phổ biến nhất bao gồm polycarbonate (PC), polyamide (PA), polyoxymethylene (POM), polyphenylene ether biến tính (m-PPE) và polybutylene terephthalate (PBT), mỗi loại đều có những đặc tính riêng.

nhựa kỹ thuật

1. Polycarbonate (PC)Được biết đến với độ trong suốt cao và khả năng chống va đập, vật liệu PC được sử dụng rộng rãi trong vật liệu xây dựng và các linh kiện quang học cần truyền ánh sáng. Tuy nhiên, vật liệu PC không có khả năng chống chịu hóa chất tốt.

2. Polyamide (PA, nylon)Vật liệu này có độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn rất cao, thường được sử dụng cho các bộ phận cơ khí như bánh răng và ổ bi. Tuy nhiên, do tính hút ẩm cao, nó có thể bị biến dạng kích thước trong môi trường có độ ẩm cao.

3. Polyoxymethylene (POM)Nó có khả năng chống mài mòn tốt và bề mặt nhẵn, chủ yếu được sử dụng làm vật liệu cho các bộ phận cơ khí như bánh răng, ổ bi và lò xo nhựa. Nó thường có màu trắng đục.

4. Polyphenylene ether biến tính (m-PPE)Với đặc tính độ bền cơ học cao và trọng lượng nhẹ, vật liệu này thích hợp cho vỏ thiết bị điện và các ứng dụng tương tự. Tuy nhiên, nó không có khả năng chống lại hóa chất.

5. polybutylene terephthalate (PBT)Nhờ khả năng cách điện tốt, bề mặt nhẵn mịn và được ưa chuộng, PBT thường được sử dụng trong các bộ phận thiết bị điện và các bộ phận điện ô tô. Tuy nhiên, vật liệu PBT dễ bị thủy phân và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Nhờ các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo, các loại nhựa kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại và tiếp tục mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhựa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ các đặc tính ưu việt của chúng, nhưng vẫn còn gặp nhiều thách thức trong quá trình gia công, chẳng hạn như hiệu suất bôi trơn kém và khả năng tách khuôn kém.

Khả năng tách khuôn của nhựa kỹ thuật đề cập đến khả năng nhựa tách ra khỏi khuôn một cách trơn tru sau khi được tạo hình trong khuôn. Cải thiện khả năng tách khuôn của nhựa kỹ thuật có ý nghĩa rất lớn trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lỗi sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của khuôn.

Dưới đây là một số cách để cải thiện khả năng tách khuôn của nhựa kỹ thuật:

1. Xử lý bề mặt khuôn:Có thể giảm ma sát giữa nhựa và khuôn bằng cách bôi chất tách khuôn lên bề mặt khuôn hoặc bằng cách phủ một lớp bảo vệ đặc biệt, từ đó cải thiện khả năng tách khuôn. Ví dụ, sử dụng dầu trắng làm chất tách khuôn.

2. Kiểm soát các điều kiện đúc:Áp suất phun, nhiệt độ và thời gian làm nguội phù hợp có ảnh hưởng quan trọng đến khả năng tách khuôn. Áp suất và nhiệt độ phun quá cao có thể khiến nhựa dính vào khuôn, trong khi thời gian làm nguội không phù hợp có thể dẫn đến hiện tượng đông cứng sớm hoặc biến dạng nhựa.

3. Bảo trì khuôn mẫu thường xuyênVệ sinh và bảo dưỡng khuôn thường xuyên để loại bỏ cặn bẩn và hao mòn trên bề mặt khuôn, giữ cho khuôn luôn trong tình trạng tốt.

4. Sử dụngchất phụ gia:Việc thêm các chất phụ gia đặc biệt vào nhựa, chẳng hạn như chất bôi trơn bên trong hoặc bên ngoài, có thể làm giảm ma sát bên trong của nhựa và ma sát với khuôn, đồng thời cải thiện khả năng tách khuôn.

SILIMER SILIKE 6200,Các giải pháp hiệu quả để cải thiện quá trình tách khuôn nhựa kỹ thuật.

Các chất hỗ trợ gia công cho nhựa kỹ thuật

Thông qua phản hồi của khách hàng,SILIMER SILIKE 6200Được sử dụng trong nhựa kỹ thuật để tăng cường đáng kể khả năng bôi trơn trong quá trình sản xuất và cải thiện hiệu suất tách khuôn. SILIKE SILIMER 6200 cũng được sử dụng như một chất phụ gia bôi trơn trong nhiều loại polymer khác nhau. Nó tương thích với PP, PE, PS, ABS, PC, PVC, TPE và PET. So với các chất phụ gia truyền thống như Amide, Wax, Ester, v.v., nó hiệu quả hơn mà không gây ra vấn đề di chuyển.

Hiệu suất điển hình củaSILIMER SILIKE 6200:

1) Cải thiện quy trình xử lý, giảm mô-men xoắn của máy đùn và cải thiện sự phân tán chất độn;

2) Chất bôi trơn bên trong và bên ngoài, giảm tiêu thụ năng lượng và tăng hiệu quả sản xuất;

3) Vật liệu composite và duy trì các đặc tính cơ học của chính chất nền;

4) Giảm lượng chất tương hợp, giảm lỗi sản phẩm;

5) Không có cặn lắng sau khi thử nghiệm đun sôi, giữ được độ mịn lâu dài.

ThêmSILIMER SILIKE 6200Với lượng thích hợp, nó có thể mang lại độ bôi trơn tốt và khả năng tách khuôn cho các sản phẩm nhựa kỹ thuật. Nên thêm vào ở mức 1~2,5%. Nó có thể được sử dụng trong các quy trình trộn nóng chảy truyền thống như máy đùn trục đơn/đôi, ép phun và cấp liệu bên. Nên trộn vật lý với hạt polymer nguyên chất.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để cải thiện đặc tính tách khuôn của nhựa kỹ thuật, hãy liên hệ với SILIKE để được tư vấn quy trình chỉnh sửa nhựa theo yêu cầu.

Contact us Tel: +86-28-83625089 or via email: amy.wang@silike.cn.

trang web:www.siliketechTruy cập .com để tìm hiểu thêm.


Thời gian đăng bài: 13/08/2024