Giới thiệu: Thách thức của vỏ cáp TPU
Vỏ cáp TPU được sử dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử tiêu dùng, thiết bị đeo và cáp công nghiệp, mang lại tính linh hoạt, độ bền và vẻ ngoài mềm mại. Tuy nhiên, các nhà sản xuất thường phải đối mặt với những thách thức dai dẳng:
→ Bề mặt mờ chuyển sang bóng sau khi ép đùn
→ Các vết xước nhỏ li ti xuất hiện trong quá trình lên dây cót hoặc sử dụng hàng ngày.
→ Hiện tượng nở hoa hoặc lượng mưa bổ sung làm giảm chất lượng bề mặt
→ Khó khăn trong việc cân bằng giữa vẻ ngoài bề mặt, khả năng chống mài mòn và hiệu quả quy trình.
→ Đạt được bề mặt mờ ổn định đồng thời duy trì khả năng chống trầy xước và mài mòn là ưu tiên hàng đầu của các kỹ sư R&D trong sản xuất cáp.
Các kỹ sư TPU và các nhà pha chế hợp chất TPU thường xuyên tìm kiếm giải pháp cho những câu hỏi như:
Làm thế nào để cải thiện hiệu ứng mờ trong hợp chất TPU?
Tại sao lớp vỏ cáp TPU lại bị nở ra theo thời gian?
Làm thế nào để đạt được bề mặt mờ bền bỉ trong các ứng dụng TPU hiệu suất cao?
Hạt nhựa tạo hiệu ứng mờ SILIKE — Giải pháp hiệu suất cao cho hợp chất TPU trong vỏ cáp.
Hạt nhựa tạo hiệu ứng mờ SILIKE 3135Đây là một chất phụ gia mờ chức năng có giá trị cao được pha chế với TPU làm chất mang. Chất nàychất làm mờ nâng caoNó giúp tăng cường vẻ ngoài mờ, kết cấu bề mặt, độ bền và khả năng chống dính của vật liệu composite TPU và các sản phẩm hoàn thiện, đặc biệt là trong vỏ cáp, màng phim và các ứng dụng khác.
Những điểm nổi bật của chất làm mờ cực kỳ hiệu quả dành cho vỏ cáp TPU
1. Cảm giác mềm mại như lụa – Mang đến trải nghiệm xúc giác cao cấp.
2. Khả năng chống mài mòn và trầy xước – Cải thiện độ bền bề mặt dưới tác động cơ học.
3. Lớp phủ mờ đồng nhất – Duy trì vẻ ngoài mờ tinh tế từ khâu sản xuất đến khi sử dụng cuối cùng.
3. Không gây kết tủa – Ngăn ngừa hiện tượng loang màu và sự di chuyển của chất phụ gia, đảm bảo bề mặt sạch sẽ lâu dài.
Nguyên lý kỹ thuật - Giải pháp TPU hiệu ứng mờ cho ứng dụng cáp
Hạt nhựa TPU mờ SILIKE sử dụng kỹ thuật xử lý bề mặt bằng silicon, tối ưu hóa cấu trúc vi mô bề mặt và hệ số ma sát. Sự điều chỉnh này đảm bảo ma trận TPU duy trì các đặc tính sau:
Độ bền bề mặt trong quá trình ép đùn và uốn cong
Thiết kế mềm mại, tinh tế mà vẫn đảm bảo độ bền cơ học.
Khả năng giữ vẻ ngoài mờ lâu dài ngay cả khi chịu tác động nhiệt hoặc cơ học.
Hướng dẫn ứng dụng cho các công thức cáp TPU: Tối ưu hóa bề mặt TPU hiệu suất cao
→Hướng dẫn sử dụng công thức TPU mềm mịn, mờ – Khuyến nghị sử dụng thông thường:
Liều lượng: Được tối ưu hóa theo loại TPU và quy trình ép đùn (thường là 1–10% trọng lượng).
Phương pháp trộn: Trộn khô hoặc trộn sơ bộ với hạt nhựa TPU để đảm bảo phân bố đồng đều.
→Mẹo xử lý để nâng cao chất lượng gia công và vẻ ngoài bề mặt của TPU:
Duy trì nhiệt độ nóng chảy ổn định để tránh sự thay đổi độ bóng bề mặt.
Điều chỉnh tốc độ vít để giảm thiểu các vết xước nhỏ.
Nghiên cứu trường hợp về giải pháp vỏ cáp TPU mờ và chống trầy xước.
Vỏ cáp TPU được pha trộn với chất làm mờ SILIKE dành cho TPU vẫn giữ được lớp hoàn thiện mờ ổn định và cảm giác mềm mại sau 6 tháng thử nghiệm liên tục ngoài thực địa, không bị hiện tượng loang màu và cải thiện khả năng chống mài mòn.
So sánh hạt tạo hiệu ứng mờ (Matt Effect Masterbatch) với các chất phụ gia khác
SỮAHạt nhựa tạo hiệu ứng mờKhông chỉ giải quyết các vấn đề thường gặp về độ bền bề mặt mờ và trầy xước mà còn đảm bảo hiệu quả quy trình và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp: Làm thế nào để tối ưu hóa công thức TPU mờ?
Câu 1: Làm thế nào để ngăn ngừa hiện tượng thay đổi độ bóng ở vỏ cáp TPU?
A1: Sử dụng hạt nhựa tạo hiệu ứng mờ gốc TPU của SIIKE để ổn định cấu trúc vi mô bề mặt và giảm ma sát trong quá trình ép đùn.
Câu 2: Tại sao bề mặt mờ của TPU lại bị loang màu hoặc xuất hiện các đốm trắng?
A2: Hiện tượng loang màu thường xảy ra do sự di chuyển của các chất phụ gia hoặc dầu không tương thích. Chất làm phẳng bề mặt mờ hiệu suất cao được pha chế tốt sẽ đảm bảo sự bao bọc và ổn định.
Câu 3: Làm thế nào để tăng khả năng chống trầy xước mà không làm mất đi lớp phủ mờ?
A3: Đưa các vi hạt chống mài mòn vào hỗn hợp chính được cải tiến bằng silicon để cân bằng giữa việc giảm ma sát và tính thẩm mỹ mờ.
Câu 4: Liều lượng khuyến nghị cho SILIKE Matt Effect Masterbatch là bao nhiêu?
A4: Thông thường từ 1–10% trọng lượng tùy thuộc vào loại TPU và hiệu ứng mờ mong muốn. Việc trộn trước đảm bảo phân bố đồng đều.
Q5: Có thể sử dụng hạt nhựa phủ mờ chống tắc nghẽn này trong quá trình ép đùn tốc độ cao để sản xuất vỏ cáp không?
A5: Có. Nó được thiết kế để duy trì độ đồng nhất bề mặt và tránh các khuyết tật ngay cả dưới tác động của lực cắt và nhiệt độ cao.
Việc tối ưu hóa công thức hợp chất TPU để đạt hiệu ứng mờ, khả năng chống mài mòn và độ bền bề mặt lâu dài không còn là điều phải thỏa hiệp nữa. Với SILIKE Matt Effect Masterbatch, các kỹ sư R&D và nhà sản xuất cáp có thể đạt được:
√ Bề mặt mờ ổn định từ khâu sản xuất đến khi sử dụng cuối cùng
√ Khả năng chống trầy xước và mài mòn được tăng cường
√ Ngăn ngừa hiện tượng nở hoa và tăng lượng mưa trong thời gian dài
Bạn muốn cải tiến công thức cáp TPU của mình? Hãy liên hệ với SILIKE.Nhà sản xuất hạt nhựa tạo hiệu ứng mờHãy liên hệ để yêu cầu mẫu thử miễn phí hoặc tư vấn kỹ thuật và trải nghiệm trực tiếp các bề mặt TPU mờ hiệu suất cao, cũng như các kỹ thuật chỉnh sửa bề mặt TPU cho ứng dụng cáp.
Please Reach Amy Wang at amy.wang@silike.cn or visit www.siliketech.comvìgiải pháp công thức hợp chất TPU mờ bền bỉ
Thời gian đăng bài: 26/11/2025


