Phân tán sắc tố là một thách thức quan trọng nhưng thường bị đánh giá thấp trong sản xuất hạt nhựa màu. Phân tán kém có thể dẫn đến các vấn đề như phân bố màu không đồng đều, tắc nghẽn bộ lọc, đứt sợi trong sợi kéo sợi và các mối hàn yếu. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn làm tăng chi phí sản xuất do tiêu thụ sắc tố cao hơn và thời gian máy móc ngừng hoạt động. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn để giải quyết hiệu quả những thách thức này, dựa trên các thực tiễn trong ngành:
1. Tối ưu hóa việc lựa chọn sắc tố
Chọn chất tạo màu tương thích: Chọn các chất tạo màu tương thích với chất nền polymer (ví dụ: PE, PP, PET) để đảm bảo khả năng thấm ướt và phân tán tốt.
Kích thước hạt và xử lý bề mặt: Sử dụng bột màu có kích thước hạt nhỏ hơn để phân tán tốt hơn. Bột màu được xử lý bề mặt (ví dụ: bằng chất phân tán hoặc lớp phủ) giúp giảm sự vón cục và cải thiện tính chất chảy.
Lượng chất tạo màu: Tránh vượt quá lượng chất tạo màu được khuyến nghị (thường là 20-40% đối với chất tạo màu hữu cơ, 50-80% đối với chất tạo màu vô cơ). Quá tải có thể gây vón cục và phân tán kém.
2. Cải thiện quá trình trộn và pha chế
Trộn tốc độ cao: Sử dụng máy đùn trục vít đôi hoặc máy trộn tốc độ cao để phá vỡ các cụm bột màu. Điều chỉnh cấu hình trục vít (ví dụ: khối nhào trộn) để tối ưu hóa lực cắt và tăng cường khả năng phân tán.
Trộn sơ bộ: Trộn bột màu với chất phân tán hoặc nhựa nền trước khi ép đùn để cải thiện khả năng thấm ướt ban đầu và giảm hiện tượng vón cục.
Kiểm soát nhiệt độ: Duy trì nhiệt độ nóng chảy tối ưu để tránh sự phân hủy sắc tố hoặc các vấn đề về độ nhớt. Đối với các sắc tố nhạy cảm với nhiệt (ví dụ: một số sắc tố hữu cơ), hãy giữ nhiệt độ dưới ngưỡng phân hủy của chúng.
3. Sử dụng chất phân tán
Phụ gia: Bổ sung các chất phân tán như sáp, stearat hoặc chất phân tán polyme (ví dụ: sáp polyetylen, phụ gia gốc EVA) để giảm độ nhớt và cải thiện khả năng thấm ướt của sắc tố.
Liều lượng: Thông thường, sử dụng 1-5% chất phân tán theo trọng lượng, tùy thuộc vào loại sắc tố và hàm lượng. Sử dụng quá liều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các tính chất cơ học và có thể gây ra hiện tượng loang màu (vấn đề về bề mặt).
Chất phân tán siêu mịn mới cho hạt nhựa tổng hợp: Dòng sản phẩm SILIKE SILIMER – Chất hỗ trợ xử lý và chất phân tán hiệu suất cao.
Dòng sản phẩm SILIKE SILIMERCác chất hỗ trợ xử lý và chất phân tánĐây là các loại sáp gốc silicone thế hệ mới (còn được gọi là chất siêu phân tán silicone) được thiết kế để mang lại khả năng phân tán sắc tố và chất độn vượt trội trong sản xuất hạt màu. Sản phẩm lý tưởng cho các chất cô đặc màu, hợp chất có chất độn, nhựa kỹ thuật và các quy trình phân tán đòi hỏi khắt khe. Các chất siêu phân tán này tăng cường độ ổn định nhiệt, tính lưu biến và hiệu quả chi phí, đồng thời loại bỏ các vấn đề di chuyển thường gặp với các chất phụ gia truyền thống (ví dụ: sáp, amit, este).
Khai thác tối đa hiệu quả sắc tố vượt trội với chất phân tán siêu mịn gốc silicone dòng SILIKE SILIMER.
Tối ưu hóa hiệu quả của chất cô đặc sắc tố cho nhiều loại vật liệu:
→ Dành cho Polyolefin: Nâng cao chất lượng sắc tố của bạn
• Tăng cường khả năng làm ướt sắc tố: Đạt được sắc tố mịn hơn, rực rỡ hơn với sự tương tác được tối ưu hóa.
• Cải thiện khả năng phân tán: Ngăn ngừa hiện tượng vón cục sắc tố, đảm bảo màu sắc đồng đều và nhất quán.
• Giảm độ nhớt: Tối ưu hóa quy trình sản xuất với dòng chảy mượt mà hơn để xử lý tốt hơn.
• Sản lượng cao hơn: Tăng năng lực sản xuất mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
• Tăng nồng độ sắc tố: Đạt được màu sắc đậm hơn với lượng nguyên liệu ít hơn, giảm chi phí.
→Đối với nhựa và polyme kỹ thuật: Nâng cao chất lượng và hiệu quả.
• Cải thiện độ bóng bề mặt: Đạt được độ bóng vượt trội cho sản phẩm của bạn.
• Khả năng tách khuôn tốt hơn: Đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ hơn và giảm thiểu lỗi.
• Giảm độ nhớt: Tăng cường hiệu quả xử lý và giảm tiêu thụ năng lượng.
• Năng suất sản xuất cao hơn: Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất để đạt năng suất cao hơn.
• Giảm hiện tượng phai màu: Bảo toàn độ bền màu của các sắc tố, cho màu sắc sống động và lâu trôi.
• Khả năng phân tán vượt trội: Tối đa hóa tính nhất quán về màu sắc và hiệu suất vật liệu.
Tại sao nên chọn chất phân tán siêu mịn gốc silicone của SILIKE?
• Tiết kiệm chi phí: Nâng cao hiệu quả và giảm lãng phí vật liệu.
• Thân thiện với môi trường: Đạt được các mục tiêu bền vững với quy trình sản xuất được tối ưu hóa.
• Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều loại polymer và ngành công nghiệp khác nhau.
4. Điều chỉnh các thông số xử lý
Tốc độ trục vít: Tăng tốc độ trục vít (thường là 200-500 vòng/phút) để tăng cường lực cắt và phân tán. Tránh tốc độ quá cao, vì điều này có thể dẫn đến suy giảm chất lượng do nhiệt.
Thời gian lưu trú: Tối ưu hóa thời gian lưu trú trong máy đùn (thường là 30-60 giây) để đảm bảo trộn đều mà không bị quá nhiệt.
Lọc: Sử dụng các gói lưới lọc (ví dụ: 100-200 mesh) để loại bỏ các hạt chưa phân tán và đảm bảo chất lượng masterbatch đồng nhất.
5. Giải quyết các vấn đề về thiết bị và bảo trì
Vệ sinh thiết bị: Thường xuyên vệ sinh máy đùn, trục vít và khuôn để ngăn ngừa ô nhiễm hoặc sự tích tụ vật liệu bị phân hủy ảnh hưởng đến quá trình phân tán.
Kiểm tra độ mòn: Kiểm tra các vít và thùng chứa xem có bị mòn không, vì thiết bị bị mòn sẽ làm giảm hiệu suất cắt và dẫn đến sự phân tán kém.
Độ chính xác khi cấp liệu: Sử dụng bộ cấp liệu trọng lượng để định lượng chính xác chất màu và nhựa, đảm bảo tính đồng nhất trong phân tán chất màu.
Thời gian đăng bài: 29 tháng 5 năm 2025

